BUILD PC: Ổ cứng U.2 là gì? Có khác biệt gì so với M.2
Tin công nghệ
Friday, 26/04/2024 10:20

BUILD PC: Ổ cứng U.2 là gì? Có khác biệt gì so với M.2

 

BUILD PC: Ổ cứng U.2 là gì? Có khác biệt gì so với M.2

 

Đa phần người dùng PC chỉ biết đến ổ cứng SSD chuẩn M.2 NVME, nhưng thật ra thì ổ cứng còn có một vài chuẩn khác. Một trong số những chuẩn đáng nhắc đến nhất chính là U.2. Vậy chúng có đặc điểm gì nổi bật và khác gì so với chuẩn M.2 thì mời các bạn tham khảo ngay trong bài viết này nhé! 

 

Có thể thấy, ổ cứng SSD có một vài loại được sản xuất theo những chuẩn khác nhau, trong đó M.2 là loại phổ biến nhất. Nhưng điều đó không có nghĩa M.2 đang là tốt nhất, bởi loại ổ U.2 cũng có nhiều ưu điểm đáng nể. Và sau đây, KIM LONG CENTER sẽ giúp bạn nhận ra tiềm năng của loại ổ cứng này nhé! 

 

Ổ cứng M.2

 

Ưu điểm

 

Tính tới thời điểm hiện tại thì ổ cứng M.2 đang trở thành sự lựa chọn phổ biến nhất trên thị trường. Ổ cứng M.2 được thiết kế để lắp trực tiếp vào các khe M.2 trên bo mạch chủ nên phần lớn tất cả các bo mạch chủ đều có khe M.2. Với các mainboard tầm trung thường có 2-3 khe M.2 chuẩn 2280 hay các mainboard có kích thước nhỏ hơn như 2260, 2242, 2230 và số ít hỗ trợ chuẩn 22110.

 

Nhược điểm

 

  • Dù nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt nhưng việc nằm trên bo mạch chủ và đôi khi bị ẩn giấu dưới các loại card mở rộng như GPU đã khiến cho nhà sản xuất ổ M.2 gặp nhiều khó khăn khi phải thiết kế thêm phụ kiện tản nhiệt cho ổ M.2. Bản thân ổ M.2 đã nóng nên khi phải nằm dưới thiết bị tản nhiệt mạnh mẽ nhất trong thùng máy thì càng khiến ổ M.2 "đổ mồ hôi" nhiều hơn.

  • Hơn thế nữa, việc tản nhiệt cho ổ cứng M.2 cùng không hề là dễ dàng. Không nói đến các loại SSD M.2 bình dân chỉ bao gồm chip nhớ thì những ai mua những ổ cứng M.2 "xịn" có thêm tản nhiệt như Samsung 980 Pro hoặc  Teamgroup Duo360 AIO Cooler có thể sẽ “đau đầu thêm” vì vị trí của tản nhiệt cấn vào card đồ họa. Bên cạnh đó, việc ổ M.2 phụ thuộc vào mainboard để hoạt động khiến cho các mainboard hỗ trợ chuẩn M.2 có giá thành trở nên đắt đỏ hơn bao giờ hết. Để tránh vấn đề nhiệt độ, nhiều người chọn giải pháp là lắp chúng vào các card mở rộng PCIe và trang bị thêm quạt riêng. Cách làm này giúp tản nhiệt cho ổ M.2 hiệu quả hơn rất nhiều nhưng đổi lại thì hiệu năng sẽ giảm đi chút ít. 

 

Ổ cứng chuẩn U.2

 

Trước đây, ổ cứng SSD đầu tiên ra đời vẫn được sử dụng giao thức SATA và mSATA truyền thống. Theo thời gian, các nhà sản xuất nhận ra rằng chứng không thể đáp ứng được tốc độ truyền dữ liệu của chip nhớ hiện đại, và họ cần đến một tiêu chuẩn mới. ĐIều này dẫn đến sự ra đời của giao thức NVM Express hay NVMe.

 

NVME được phát triển dành riêng cho chip nhớ non-volatile memory với khả năng lưu trữ dữ liệu tốt ngay cả khi mất điện,  khác với những chip nhớ trên RAM là volatile memory sẽ mất hết dữ liệu ngay khi dòng điện ngừng chạy qua. Các thiết bị lưu trữ sử dụng giao thức NVMe được sản xuất với một vài tiêu chuẩn khác nhau cho các cổng kết nối khác nhau, chẳng hạn như: cổng PCIe, SATA Express, M.2 và U.2. 

 

U.2 cũng xuất hiện trên nhiều mainboard cao cấp dành cho người dùng, nhưng lại không thực sự trở thành giải pháp tiêu dùng mà thường chỉ được các doanh nghiệp lựa chọn. Do đó, vẫn có rất nhiều máy trạm hoặc server hỗ trợ U.2. Bên cạnh đó, chuẩn U.3 cũng đang được phát triển và có tính tương thích ngược với U.2, nhưng đổi lại thì U.2 lại không tương thích với U.3.

 

Ưu điểm

 

  • So với ổ cứng chuẩn M.2 thì U.2 lại không nằm trên bo mạch chủ mà chúng được lắp trên các khoang 2.5 inch của thùng máy rồi kết nối với cổng U.2 trên bo mạch. Đối với người dùng cần dung lượng lưu trữ lớn có thể dễ dàng lắp nhiều ổ U.2 vào PC của mình, miễn sao mainboard được trang bị đầy đủ số khe cắm.

  • Thiết kế của ổ cứng U.2 cho thể tích lớn hơn, giúp cải thiện khả năng tản nhiệt bằng nhiều giải pháp khác nhau, ví dụ tản nhiệt kim loại to kềnh được sự trợ giúp của các quạt ở mặt trước thùng máy. Các ổ U.2 giá rẻ thường sẽ chỉ là một cái hộp chứa các linh kiện bên trong, nhưng đối với những phiên bản cao cấp hơn sẽ được trang bị tản nhiệt kim loại hoàn chỉnh.

  • Hơn thế nữa, vị trí của ổ U.2 cho phép nó tránh xa nguồn nhiệt lớn nhất trong thùng máy của bạn – card đồ họa. Rất nhiều card đồ họa ngày nay thổi luồng khí nóng ra xung quanh chứ không đẩy về mặt sau thùng máy, khiến nhiệt độ của các linh kiện xung quanh tăng lên, bao gồm ổ cứng M.2. Việc vận hành với nhiệt độ thấp hơn giúp ổ U.2 không phải chịu tình trạng quá nhiệt ,giảm hiệu năng và từ đó có tuổi thọ lâu hơn, giữ cho dữ liệu được an toàn.

  • Việc lắp đặt ổ U.2 cũng dễ dàng hơn so với M.2 do M.2 nằm ngay trên bo mạch, với không gian chật hẹp khiến người dùng đôi khi phải tháo rời cả card đồ họa để lắp ráp. Trong khi đó thì ổ U.2 có thể được tháo lắp rất dễ dàng, thậm chí không cần đến ốc vít nếu bạn sở hữu các thùng máy toolless.

 

Nhược điểm

 

  • Khi dùng U.2, bạn sẽ chứng kiến thùng máy của mình trông chật chội hơn do phải dùng cáp kết nối giữa ổ cứng và mainboard.

  • Do không được sản xuất với số lượng lớn, giá của U.2 vẫn còn khá cao và ngay cả sợi cáp kết nối nó với mainboard cũng có thể lên đến cả triệu đồng. 

  • Chúng cũng ngốn nhiều điện năng hơn và vì thế sẽ khiến bạn phải nhận hóa đơn cao hơn từ công ty điện lực.

  • Ổ cứng U.2 cũng có độ trễ (không phải tốc độ) cao hơn so với ổ M.2. Lý do mà M.2 có được lợi thế này là vì nó nằm ngay bên cạnh CPU trên bus PCI Express, giảm thiểu quãng đường mà tín hiệu phải di chuyển.

  •  

Bảng so sánh sự khác nhau giữa ổ cứng Ổ cứng U.2 và M.2 

 

Đặc điểm

Ổ cứng U.2

Ổ cứng M.2

Kích thước

2.5 inch

22mm x 80mm

Giao tiếp

NVMe hoặc SATA

NVMe, SATA hoặc AHCI

Kết nối

Cáp SFF-8639

Gắn trực tiếp vào bo mạch chủ

Tốc độ

Lên đến 7.2 GB/s

Lên đến 7.0 GB/s

Dung lượng

Lên đến 32 TB

Lên đến 4 TB

Giá thành

Cao 

Thấp 

Khả năng tương thích

Bo mạch chủ cao cấp

Bo mạch chủ phổ thông

Tản nhiệt

Tốt hơn

Kém hơn

Vị trí

Khoang 2.5 inch

Trên bo mạch chủ

Độ trễ

Cao hơn

Thấp hơn

Hiệu năng

Ổn định

Tốt hơn

Tuổi thọ

Cao hơn

Thấp hơn

Lắp đặt

Dễ dàng

Khó khăn hơn

  

 

 

Kết luận

  1. Ổ cứng U.2 phù hợp với người dùng cần dung lượng lưu trữ lớn, hiệu năng ổn định và không quan tâm đến giá thành.
  2. Ổ cứng M.2 phù hợp với người dùng cần ổ cứng có kích thước nhỏ gọn, giá thành rẻ và hiệu năng cao.

 

Lưu ý

  1. Không phải tất cả các bo mạch chủ đều hỗ trợ ổ cứng U.2. Hãy kiểm tra thông số kỹ thuật của bo mạch chủ trước khi mua ổ cứng U.2.
  2. Ổ cứng U.2 và M.2 sử dụng các loại cáp khác nhau. Hãy đảm bảo bạn có cáp phù hợp để kết nối ổ cứng với bo mạch chủ.

 

Bình luận
Top TOP